Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là ai? và lịch sử của ngài

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, còn gọi là Siddhartha Gautama trong tiếng Pali và tiếng Sanskrit, là một nhân vật tôn giáo và triết học nổi tiếng, người đã sáng lập ra Phật giáo. Ông sinh ra vào khoảng thế kỷ thứ 5 hoặc 6 trước Công nguyên tại vùng Lumbini hiện nay thuộc Nepal. Theo truyền thống, Đức Phật là một hoàng tử thuộc dòng dõi của vương quốc Shakya. Ngài được dự đoán sẽ trở thành một vị vua mạnh mẽ hoặc một vị thánh giáo.

I. Sơ lược về cuộc đời của Ngài?

  • Bố của Ngài là Vua Suddhodana. Ông là một vị vua của vương quốc Shakya và đã cai trị tại thành phố Kapilavastu.
  • Mẹ của Ngài là Hoàng hậu Maya (hoặc Maha Maya). Thế nhưng, theo truyền thống, Hoàng hậu Maya đã qua đời chỉ sau bảy ngày khi sinh ra Đức Phật. Sau cái chết của mẹ, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã được dì của Ngài, Hoàng hậu Maha Pajapati Gotami, nuôi nấng và chăm sóc.

Nơi ngài sinh ra và ngày hạ sanh ngài.

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Siddhartha Gautama) được cho là sinh ra vào khoảng thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, mặc dù ngày chính xác của sự kiện này có thể khác nhau tùy theo các nguồn gốc truyền thống và học thuật.

Ngài sinh ra tại Lumbini, một khu vực thuộc vương quốc nhỏ của Shakya hiện nay nằm trong lãnh thổ của Nepal hiện đại. Truyền thống Phật giáo cho rằng khi Hoàng hậu Maya, mẹ của Đức Phật, chuẩn bị sinh Ngài, bà đã quyết định trở về nhà của gia đình mình. Tuy nhiên, trên đường đi, bà đã dừng lại tại khu vườn Lumbini và Đức Phật đã chào đời ở đó, dưới một cây sala.

Mỗi năm, ngày Purnima (ngày trăng tròn) của tháng Vaishakha (thường rơi vào tháng 4 hoặc tháng 5 trong lịch dương) được kỷ niệm là Vesak hay “Ngày Phật Đản” trong nhiều truyền thống Phật giáo, đánh dấu ba sự kiện quan trọng trong cuộc đời của Đức Phật: sinh nhật, giác ngộ, và nhập diệt.

II. Hành trình cuộc đời của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Siddhartha Gautama)

1. Sinh ra trong giàu có và xa hoa:

Siddhartha Gautama chào đời trong bối cảnh của một gia đình hoàng gia tại Lumbini, một khu vực nằm trong vương quốc nhỏ Shakya, nay thuộc Nepal. Cảnh quan xung quanh nơi Ngài sinh ra không chỉ phản ánh sự phồn thịnh và thịnh vượng mà còn đại diện cho quyền lực và uy tín của dòng dõi Shakya. Cung điện của vương quốc Shakya được xây dựng với những công trình kiến trúc lộng lẫy, được trang trí bằng vàng, ngọc và các viên đá quý.

Khi Siddhartha mới sinh, một tiên tri tên là Asita đã đến cung điện. Nhìn thấy những dấu hiệu đặc biệt trên cơ thể của cậu bé, Asita đã đưa ra một dự đoán rằng Siddhartha hoặc sẽ trở thành một vị vua vĩ đại, chinh phục nhiều vùng đất và dân tộc, hoặc sẽ từ bỏ mọi thứ phàm tục để trở thành một vị thánh giáo, mang lại sự giác ngộ cho thế gian.

Lắng nghe lời tiên tri, Vua Suddhodana, một người cha yêu thương và bảo vệ con cái, không muốn con trai mình theo con đường tâm linh. Ông mong muốn Siddhartha tiếp quản ngai vàng và tiếp tục dòng dõi của vương quốc Shakya. Do đó, Vua Suddhodana đã quyết định cách ly Siddhartha khỏi mọi khổ đau và bất công của thế giới bên ngoài. Cậu bé được nuôi dưỡng trong những phòng ốc xa xỉ, được giáo dục bởi những người thầy tài giỏi nhất, và không thiếu bất cứ điều gì từ những món ăn ngon nhất cho đến những trò giải trí tinh vi.

Cung điện đã được xây dựng một bức tường cao để ngăn Siddhartha nhìn thấy những khổ đau của thế gian. Mọi người trong cung điện đều được ra lệnh không được nói về bệnh tật, tuổi già, và cái chết trước mặt hoàng tử. Tuy nhiên, dù được bảo vệ đến mức độ này, lòng tò mò và khao khát tìm hiểu thế giới bên ngoài đã dần dần mọc lên trong tâm hồn của Ngài.

2. Đức Phật phát hiện “Bốn Cảnh Khổ”

Khi Siddhartha Gautama bước vào độ tuổi trưởng thành, dù được sống trong những điều kiện xa hoa của cung điện, lòng tò mò về thế giới bên ngoài đã trở nên không thể kiềm chế. Vì thế, Ngài quyết định thực hiện một số chuyến ra ngoài cung điện mà không kể cho bố mẹ và các quan chức hoàng gia biết.

Chứng kiến người già: Trong một chuyến dạo bộ ngoài cung điện, Siddhartha chạm mặt một hình ảnh mà trước giờ Ngài chưa từng thấy: một người đàn ông già yếu, lưng còng, tóc bạc, da nhăn nheo, di chuyển khó khăn dựa vào một cây gậy. Đối diện với hình ảnh này, Siddhartha đã được một quan lại thông báo rằng tất cả mọi người đều phải trải qua quá trình lão hóa.

Chứng kiến người bệnh: Trong một chuyến ra ngoài khác, Siddhartha gặp một người đàn ông nằm co ro trên đất, cơ thể run rẩy, mắt mờ ám và mặt tái mét. Lần này, Ngài nhận ra sự tàn khốc của bệnh tật, một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống con người.

Chứng kiến xác chết: Trong một chuyến đi tiếp theo, một hình ảnh còn khủng khiếp hơn đã hiện ra trước mắt Ngài: một xác chết đang nằm trên mặt đất, phân hủy và bị các loài chim và động vật khác ăn mòn. Sự phân rã này không chỉ đánh dấu sự kết thúc của cuộc sống mà còn là biểu tượng cho sự vô thường.

Chứng kiến người ẩn sĩ: Cuối cùng, trong một chuyến ra ngoài khác, Siddhartha gặp một người ẩn sĩ với khuôn mặt bình an, áo cà sa đơn sơ, và cầm một tấm bát để thu thập thực phẩm từ lòng nhân ái của mọi người. Người ẩn sĩ này, ngược lại với ba hình ảnh khác, mang theo một thông điệp về sự tìm kiếm ý nghĩa sâu xa hơn trong cuộc sống và khả năng giải thoát khỏi khổ đau.

Những trải nghiệm này đã gây ra một sự rung động sâu sắc trong tâm hồn của Siddhartha. Chúng khiến Ngài nhận ra rằng không có bất cứ điều gì trong cuộc sống này là vĩnh cửu và tất cả mọi người đều phải đối mặt với khổ đau. Điều này đã đặt nền móng cho quyết định sau này của Ngài: tìm kiếm sự giác ngộ để giải thoát khỏi vòng luân hồi của sự sinh, lão, bệnh, tử.

3. Quyết định tìm sự giác ngộ. 

Quyết định từ bỏ: Mặc dù sống trong vòng vây của sự giàu có và xa hoa, những hình ảnh của “Bốn Cảnh Khổ” đã khiến Siddhartha nảy sinh một sự không hài lòng sâu sắc với cuộc sống mình đang có. Anh nhận ra rằng dù có sống trong xa hoa hay nghèo đói, mọi người đều không tránh khỏi sự lão hóa, bệnh tật và cái chết. Khi đứng trước sự thực này, lòng của Siddhartha bắt đầu dao động, và quyết tâm tìm kiếm sự giác ngộ mọc lên.

Lúc rời cung điện: Một đêm, khi mọi người đều đang ngủ say, Siddhartha tiếp cận ngựa của mình, Kanthaka, và kèm theo người hầu thân cận, Channa, để rời khỏi cung điện. Trước khi rời bỏ, anh đã nhìn lại lần cuối vợ mình, Yasodhara, và con trai mới sinh, Rahula, với lòng đau đớn nhưng đồng thời cũng đầy kiên định.

Cắt tóc và thay áo cà sa: Sau khi vượt qua biên giới của vương quốc Shakya, Siddhartha đã dừng lại, cắt bỏ mái tóc dài của mình và thay vào bộ áo cà sa màu cam, biểu tượng cho một người ẩn sĩ. Ngài trao lại ngựa cho Channa và bảo anh trở về cung điện.

Thực hành khổ hạnh: Ban đầu, Siddhartha nghĩ rằng bằng cách tự hành hạ cơ thể mình, anh có thể tìm thấy sự giác ngộ. Ngài đã theo dõi nhiều người ẩn sĩ và thực hiện các phương pháp khổ hạnh cực đoan, đến mức chỉ ăn một hạt gạo mỗi ngày. Cơ thể của Ngài đã trở nên yếu đuối và gầy guộc đến mức xương sụn lộ rõ.

Thực hiện thiền định: Sau một thời gian dài tu luyện cực khổ, Siddhartha nhận ra rằng việc tự hành hạ không mang lại sự giác ngộ mà anh đang tìm kiếm. Vì vậy, Ngài đã quyết định chọn một con đường khác: thiền định. Siddhartha quyết định ngồi dưới gốc cây Bodhi ở Bodh Gaya, và thề không đứng dậy cho đến khi anh đạt được sự giác ngộ.

Hành trình này không chỉ đầy rẫy khó khăn và thử thách về thể chất, mà còn là một cuộc chiến tâm linh sâu sắc, trong đó Siddhartha phải đối diện và vượt qua nhiều cám dỗ, hoài nghi và sự tuyệt vọng. Tuy nhiên, với sự kiên nhẫn, quyết tâm và lòng tin, Ngài cuối cùng đã đạt được sự giác ngộ và trở thành Đức Phật, tức “Người Đã Đạt Được Sự Giác Ngộ”.

4. Thời gian tìm kiếm và thực hành khắt khe 

Tìm kiếm hướng dẫn: Sau khi rời bỏ cung điện, Siddhartha nhận ra rằng để đạt được sự giác ngộ, anh cần phải tìm kiếm hướng dẫn từ những người hiểu biết. Ngài đã tìm đến những người thầy danh tiếng của thời bấy giờ. Dưới sự hướng dẫn của họ, Siddhartha đã học hỏi các phương pháp thiền định và tư tưởng triết học phổ biến ở Ấn Độ thời bấy giờ.

Alara Kalama và Uddaka Ramaputta: Đầu tiên, Ngài Siddhartha đến với Alara Kalama, một người thầy tôn thờ và thiền định. Dưới sự hướng dẫn của Kalama, Siddhartha nhanh chóng nắm vững và thực hiện được mức độ thiền cao nhất mà Kalama dạy. Tuy nhiên, Ngài nhận ra rằng dù đạt đến mức thiền cao đó, anh vẫn chưa tìm thấy lời giải cho bí ẩn của sự khổ đau. Sau đó, Ngài tìm đến Uddaka Ramaputta, một người thầy khác danh tiếng. Nhưng kết quả cũng tương tự như với Kalama; Siddhartha đã đạt được mức độ cao nhất mà Ramaputta dạy nhưng vẫn chưa cảm thấy đã tìm ra sự thật.

Tu tập khắt khe: Tin rằng có thể tìm thấy sự giác ngộ thông qua việc hành hạ bản thân, Siddhartha đã tham gia một nhóm các người ẩn sĩ tu tập cực đoan. Trong nhiều năm, Ngài đã tự hành hạ mình với việc ăn rất ít, thiếu ngủ, và các phương pháp tu tập khắt khe khác. Cơ thể của Ngài đã trở nên rất yếu đuối, gần như đến bờ tử vong.

Nhận ra giới hạn của phương pháp khắt khe: Sau một thời gian dài tuân thủ những phương pháp tu tập cực đoan này, Siddhartha nhận ra rằng việc tự hành hạ bản thân không giúp Ngài tiến gần hơn tới sự giác ngộ. Thay vào đó, Ngài đã nhận ra tầm quan trọng của “Đường giữa”, một con đường tránh xa sự xa hoa và tự hành hạ, và tập trung vào sự cân bằng và hiểu biết.

Chấp nhận rằng Ngài cần một phương pháp khác để đạt được sự giác ngộ, Siddhartha đã quyết định ngồi thiền dưới gốc cây Bodhi và tìm kiếm sự thật ở trong tâm hồn mình.

5. Giác ngộ dưới cây Bồ Đề

Chọn nơi thiền định: Khi nhận ra rằng việc tự hành hạ không đưa Ngài tới sự giác ngộ, Siddhartha quyết định tìm một nơi yên bình để thiền định. Anh đã chọn một gốc cây Bồ Đề lớn ở Bodh Gaya để ngồi thiền. Cây này sau này trở nên linh thiêng và được biết đến như là “Cây Bồ Đề Giác Ngộ”.

Thề không dậy cho đến khi đạt được giác ngộ: Khi bắt đầu quá trình thiền định, Siddhartha đã thề rằng anh sẽ không rời khỏi chỗ này cho đến khi đạt được sự giác ngộ. Dù có phải đối mặt với cám dỗ, nỗi sợ hãi, hoặc sự mê muội, Ngài sẽ không từ bỏ.

Đối diện với cám dỗ và thử thách: Trong quá trình thiền định, Siddhartha đã gặp nhiều thử thách. Mara, vị thần biểu trưng cho sự mê muội và cái chết, đã cố gắng cản trở Ngài bằng cách gửi ba con gái của mình để quyến rũ Ngài và sau đó tạo ra một bão lớn để dọa dẫm. Tuy nhiên, Siddhartha không bị dao động. Khi Mara yêu cầu chứng minh quyền lực của mình, Ngài đã chạm ngón tay xuống đất, và Trái Đất tự mình làm chứng cho quyết tâm của Siddhartha.

Sự giác ngộ: Sau 49 ngày thiền định sâu lắng, vào buổi sáng sớm, khi nhìn lên bầu trời và thấy ngôi sao đầu tiên của ngày, Siddhartha đạt được sự giác ngộ. Ngài đã nhận ra Bốn Sự Thật cao thượng và Con đường Tám chân trước, là bản đồ chỉ đường để giải thoát khỏi khổ đau và tái sinh. Từ thời điểm đó, Siddhartha không còn là một hoàng tử hay một người ẩn sĩ tìm kiếm nữa, mà trở thành Đức Phật, “Người Đã Đạt Được Sự Giác Ngộ”.

6. Giang giảng và truyền dạy

Bài giảng đầu tiên tại Cựu Pháp Lan Đài: Sau khi đạt được sự giác ngộ, Đức Phật biết rằng học pháp mình nhận ra sẽ khó hiểu và khó chấp nhận cho nhiều người. Tuy nhiên, Ngài quyết định chia sẻ học pháp này. Đức Phật đến Cựu Pháp Lan Đài ở Sarnath, nơi Ngài giảng Bốn Sự Thật Cao Thượng đầu tiên cho năm người ẩn sĩ – những người từng tu tập cùng Ngài. Họ trở thành những đệ tử đầu tiên của Đức Phật và nền tảng của Giáo Hội Phật giáo.

Lập nên Giáo Hội: Ngài đã thiết lập một cộng đồng tu sĩ (Sangha) bao gồm nam và nữ tăng ni. Giáo Hội này không chỉ là một nơi cho việc tu tập mà còn là cầu nối giữa Đức Phật và những người tin đạo lai lịch khác nhau.

Di chuyển và giảng dạy: Đức Phật thường di chuyển giữa các vùng và thành phố khác nhau ở Ấn Độ, từ Magadha đến Kosala và từ Vajji đến Shakya. Ngài không phân biệt đối xử giữa giàu và nghèo, học thức hay không học thức. Thông qua việc giảng giảng và truyền dạy, Ngài đã thu hút hàng nghìn người theo đuổi con đường giác ngộ.

Các Đại Hội Kinh Điển: Trong suốt cuộc đời mình, Đức Phật cũng đã tổ chức và tham gia nhiều Đại Hội Kinh Điển, nơi mà học pháp và giới luật dành cho tăng ni được rà soát, định rõ và ghi chép lại.

Giáo trình phong phú: Những bài giảng của Đức Phật đã tạo nên kho tàng kinh điển Phật giáo, bao gồm các Kinh, Abhidharma và Vinaya. Những giáo trình này sau này đã được biên soạn và truyền bá rộng rãi, và chúng vẫn tiếp tục là nguồn tri thức cho những người tu tập và nghiên cứu Phật giáo.

Thành lập truyền thống dạy học: Đức Phật cũng đã đặt nền móng cho một truyền thống dạy học mà trong đó những người tu sĩ giàu kinh nghiệm truyền đạt tri thức và kỹ năng tu tập cho những người tu sĩ trẻ hơn, đảm bảo việc giữ gìn và phát triển học pháp.

Kết thúc 45 năm truyền dạy, Đức Phật nhập Niết bàn tại Kusinara, nhưng những lời giảng dạy và hướng dẫn của Ngài vẫn tiếp tục sống mãi trong lòng đệ tử và người tin đạo.

7. Nhập diệt và di chúc:

Bối cảnh nhập diệt: Khi Đức Phật đạt tuổi 80, sau một cuộc đời dài giảng dạy và hướng dẫn, Ngài biết rằng thời gian trên trái đất của mình đang dần tới hồi kết. Khi di chuyển đến Kushinagar, một thị trấn nhỏ nằm giữa hai cây Sala, Ngài đã yêu cầu đệ tử Ananda dựng một giường nằm giữa hai cây này, đối diện về phía tây.

Cuộc đối thoại cuối cùng: Trước khi nhập diệt, Đức Phật đã dành thời gian trò chuyện với đệ tử của mình, giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra những hướng dẫn cuối cùng. Trong những giờ phút cuối của mình, Ngài vẫn quan tâm và chăm sóc cho đệ tử như một người thầy tận tâm.

Di chúc lớn: Đức Phật đã nhấn mạnh về sự vô thường của mọi sự vật. Ngài nói: “Tất cả mọi thứ đều có tính vô thường.” Đây không chỉ là một nhắc nhở về tính chất không vĩnh cửu của cuộc sống mà còn là một lời khuyên để chúng ta không lưu luyến, bám víu vào bất cứ điều gì.

Lời khuyên cuối cùng: Trước khi rời bỏ thế gian này, Đức Phật đã dặn dò: “Hãy tự lực tu tập và giải thoát.” Đây là lời nhắc nhở về trách nhiệm cá nhân trong việc tu tập và theo đuổi con đường giác ngộ. Mỗi người đều phải tự mình thực hiện quá trình tu tập, không nên phụ thuộc vào người khác, kể cả Đức Phật.

Nhập diệt (Parinibbana):Sau khi nói lời di chúc và khuyên dạy đệ tử, Đức Phật đã nhập vào một trạng thái thiền định sâu và từ từ đi vào tình trạng Parinibbana. Thân xác của Ngài sau đó được hỏa táng và tro cốt được chia thành nhiều phần, được lưu giữ và thờ cúng trong những stupa trên khắp Ấn Độ.

Cuộc đời và lời dạy của Đức Phật đã để lại một di sản vĩ đại, không chỉ ảnh hưởng đến Ấn Độ mà còn lan rộng khắp châu Á và toàn thế giới.

III. Một số bài giảng và quan trọng của Đức Phật bao gồm

1. Dhammacakkappavattana Sutta (Bộ kinh Xoay vòng Luân lý): Đây là bài giảng đầu tiên của Đức Phật sau khi Ngài đạt được sự giác ngộ, giới thiệu về Bốn Chân Lý Thánh Đế và Con đường Tám Chánh điểm.

2. Anattalakkhaṇa Sutta (Bộ kinh Vô Ngã Đặc Trưng): Trong bài giảng này, Đức Phật trình bày về đặc điểm “vô ngã” của mọi hiện tượng.

3. Satipaṭṭhāna Sutta (Bộ kinh Bốn Niệm xứ): Đây là bộ kinh về thiền và bài giảng chi tiết về cách thực hành sự chánh niệm.

4. Metta Sutta (Bộ kinh Từ Bi): Một bài giảng nói về tình thương và lòng từ bi đối với tất cả mọi sinh vật.

5. Sigalovada Sutta (Bộ kinh dành cho Sigala): Đức Phật giảng về nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi người trong xã hội.

6. Ratana Sutta (Bộ kinh Báu vật): Bài giảng về những “báu vật” thực sự trong Phật giáo, bao gồm Đức Phật, Pháp và Tăng.

7. Mangala Sutta (Bộ kinh Phước lành): Trình bày về những điều may mắn và phước lành thực sự trong đời sống.

8. Kālāma Sutta (Bộ kinh dành cho dân Kālāma): Đức Phật giảng về tầm quan trọng của việc tự mình khám phá và trải nghiệm sự thật thay vì mù quáng tin theo truyền thống hay người khác.

Khi nói về Đức Phật, chúng ta không chỉ đề cập đến một bức tranh lịch sử hoặc một phần truyền thuyết. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, qua hàng thế kỷ, đã trở thành biểu tượng cho sự giác ngộ, sự thông hiểu sâu sắc về bản chất cuộc sống, và sự giải thoát khỏi những khổ đau của luân hồi. Câu chuyện của Ngài không chỉ là một hành trình tìm kiếm sự thật mà còn là minh chứng cho sức mạnh của ý chí, lòng kiên nhẫn và trí tuệ.

Đối với rất nhiều người, Đức Phật Mâu Ni không chỉ là một bậc thầy giảng giảng, mà còn là một hình mẫu về lòng trắc ẩn, lòng nhân ái và sự nhẫn nhục. Cuộc đời và lời giảng dạy của Ngài đã giúp biết bao con người tìm thấy bình yên, hướng dẫn họ qua những khó khăn trong cuộc sống và mở ra con đường dẫn tới sự giác ngộ.

Nhắc đến “Đức Phật”, trong tâm trí nhiều người sẽ hiện lên hình ảnh cây Bồ Đề nơi Ngài đạt được sự giác ngộ, hay những bài giảng thấu đáo giúp con người nhận ra giá trị thực sự của cuộc đời. Trong khi đó, “Đức Phật Mâu Ni” lại nhắc chúng ta về một hành trình cụ thể, một cuộc đời đầy ý nghĩa và sứ mệnh giúp người khác.

Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã có thêm nhiều hiểu biết và cảm nhận sâu sắc về Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, một vị thánh giáo đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong tâm hồn của biết bao người. Cảm ơn quý độc giả đã dành thời gian ghé đọc và theo dõi. Đừng ngần ngại chia sẻ những suy nghĩ và cảm nhận của bạn về Đức Phật và lời giảng dạy của Ngài. Mỗi lần chia sẻ, bạn đang góp phần lan tỏa triết lý và tinh thần của Phật giáo đến với nhiều người hơn.

Chúng tôi trân trọng và cảm ơn sự ủng hộ của bạn. Mọi ý kiến đóng góp và chia sẻ từ bạn đọc sẽ là nguồn động viên quý báu giúp chúng tôi hoàn thiện hơn trong những bài viết tiếp theo. Nam Mô A Di Đà Phật!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *